Bàn phím:
Từ điển:
 
cheviller

ngoại động từ

  • đóng chốt, đóng con xỏ
  • làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho nhiều tiếng chêm (vào câu thơ)