Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
độc ẩm
độc bản
độc bình
độc canh
độc chất
độc chất học
độc chiếm
độc đáo
độc đạo
độc đinh
độc đoán
độc giả
độc hại
độc kế
độc lập
độc miệng
độc mộc
độc nhất
độc quyền
độc tài
độc tấu
độc thân
độc thần giáo
độc thoại
độc tính
độc tố
độc tôn
độc trời
độc vận
đoi
độc ẩm
For a single drinker (of teapot)