|
chevelu
tính từ
- có tóc; có tóc dài
- (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây
- Arbres chevelus: cây nhiều cành lá
- Monts chevelus: núi nhiều cây
- (thực vật học) (có) nhiều rễ tóc
- cuir chevelu+ da đầu (có tóc mọc)
phản nghĩa
=Chauve, dénudé, tondu
danh từ giống đực
- (thực vật học) bộ rễ tóc
- thuốc lá thái nhỏ
|