Bàn phím:
Từ điển:
 
chevauchement

danh từ giống đực

  • sự cưỡi lên nhau, sự đè lên nhau
    • Le chevauchement des tuiles: ngói cưỡi lên nhau
  • sự lấn
  • (địa chất, địa lý) sự chờm