Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
psalmodic
psalmodist
psalmodize
psalmody
psalter
psalterium
psaltery
psammon
psammona
psammophilous
psammophyte
psammosere
psellism
psellismus
psephite
psephological
psephologist
psephology
pseud-
pseud
pseudaxis
pseudepigrapha
pseudepigraphy
pseudepisematic
pseudo-
pseudo
pseudo-catenary
pseudo-christianity
pseudo-cirele
pseudo-classis
psalmodic
tính từ
(thuộc) thuật hát thánh ca