Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
prudishly
prudishness
pruinose
prune
prunella
prunello
pruner
pruniform
pruning
pruning-hook
pruning-knife
pruning-scisors
prurience
pruriency
prurient
pruriently
pruriginous
prurigo
pruritic
pruritus
prussian
prussian blue
prussianise
prussianism
prussianize
prussic
prussic acid
pry
pryer
prying
prudishly
phó từ
làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn
(thuộc) người hay cả thẹn