Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
proxy
Proxy variable
prtsc
prude
prudence
prudent
prudential
prudentially
prudently
prudery
prudish
prudishly
prudishness
pruinose
prune
prunella
prunello
pruner
pruniform
pruning
pruning-hook
pruning-knife
pruning-scisors
prurience
pruriency
prurient
pruriently
pruriginous
prurigo
pruritic
proxy
/proxy/
danh từ
sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền
by proxy
:
do uỷ nhiệm
người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)
to be (stand) proxy for somebody
:
đại diện cho ai
giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay
(định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền
Proxy
(Econ) Tính đại diện