Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
proximity
proximity fuse
proximo
proxy
Proxy variable
prtsc
prude
prudence
prudent
prudential
prudentially
prudently
prudery
prudish
prudishly
prudishness
pruinose
prune
prunella
prunello
pruner
pruniform
pruning
pruning-hook
pruning-knife
pruning-scisors
prurience
pruriency
prurient
pruriently
proximity
/proximity/
danh từ
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
proximity of blood
:
quan hệ họ hàng gần
proximity
sự gần, sự lân cận