Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đốc chứng
đốc công
đốc học
đốc phủ sứ
đốc suất
đốc thúc
đốc tờ
đọc
độc
độc ẩm
độc bản
độc bình
độc canh
độc chất
độc chất học
độc chiếm
độc đáo
độc đạo
độc đinh
độc đoán
độc giả
độc hại
độc kế
độc lập
độc miệng
độc mộc
độc nhất
độc quyền
độc tài
độc tấu
đốc chứng
Grow restive, grow worse in the character
Người già hay đốc chứng
:
Old people often grow worse in the character
Con ngựa đốc chứng
:
A horse which grows restive