Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
prowler
prox.
prox
proximad
proximal
proximally
proximate
proximately
proximateness
proximity
proximity fuse
proximo
proxy
Proxy variable
prtsc
prude
prudence
prudent
prudential
prudentially
prudently
prudery
prudish
prudishly
prudishness
pruinose
prune
prunella
prunello
pruner
prowler
/prowler/
danh từ
thú đi rình mò kiếm mồi
kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm