Bàn phím:
Từ điển:
 
prowl /prowl/

danh từ

  • sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
    • to take a prowl about the streets: đi vơ vẩn quanh phố

nội động từ

  • lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
  • (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn

ngoại động từ

  • lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)