Bàn phím:
Từ điển:
 
provocation /provocation/

danh từ

  • sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động
  • sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức