Bàn phím:
Từ điển:
 
provision /provision/

danh từ

  • ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
    • to make provision: chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
  • đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
  • (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
  • điều khoản (của giao kèo...)

ngoại động từ

  • cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)