Bàn phím:
Từ điển:
 
provincially

phó từ

  • thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
  • thuộc về các tỉnh
  • quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
  • thịnh hành ở tỉnh lẻ