Bàn phím:
Từ điển:
 
proven /proven/

ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven

  • chứng tỏ, chứng minh
    • to prove the truth: chứng tỏ sự thật
    • to prove one's goodwill: chứng tỏ thiện chí của mình
    • to prove oneself to be a valiant man: chứng tỏ mình là một người dũng cảm
  • thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
    • to prove the courage of somebody: thử thách lòng can đảm của ai

nội động từ

  • tỏ ra, chứng tỏ
    • what he said proved to be true: những điều hắn nói tỏ ra là đúng

Idioms

  1. the exception proves the rule
    • những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc