Bàn phím:
Từ điển:
 
protrude /protrude/

ngoại động từ

  • kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
  • (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu

nội động từ

  • thò ra, nhô ra, lồi ra