Bàn phím:
Từ điển:
 
chétif

tính từ

  • ốm yếu, gầy gòm
  • (văn học) kém cỏi; nghèo nàn
    • Récolte chétive: mùa màng kém cỏi
    • Diner chétif: bữa ăn nghèo nàn

phản nghĩa

=Fort, robuste, solide, vigoureux