Bàn phím:
Từ điển:
 
chérubin

danh từ giống đực

  • thiên thần
  • (thân mật) đứa trẻ xinh đẹp
    • Avoir une face de chérubin: có mặt tròn trỉnh xinh đẹp
    • être beau comme un chérubin: đẹp như tiên