Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đoán phỏng
đoán trước
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn hậu
đoạn mại
đoạn nhiệt
đoạn tang
đoạn trường
đoạn tuyệt
đoành
đoạt
đoạt chức
đoạt vị
đốc
đóc
đốc chứng
đốc công
đốc học
đốc phủ sứ
đốc suất
đốc thúc
đốc tờ
đọc
độc
độc ẩm
độc bản
độc bình
độc canh
độc chất
đoán phỏng
Conecture
Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng
:
To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date