Bàn phím:
Từ điển:
 
chérir

nội động từ

  • yêu dấu
    • Chérir ses enfants: yêu dấu con cái
  • ưa thích
    • Chérir la solitude: ưa thích tĩnh mịch

phản nghĩa

=Détester, haïr