Bàn phím:
Từ điển:
 
chercheur

danh từ

  • người tìm, người tìm kiếm
    • Un chercheur d'or: người tìm vàng
  • nhà nghiên cứu khoa học
  • (vật lý học) kính tìm; (kỹ thuật) bộ tìm

tính từ

  • tìm tòi
    • Esprit chercheur: óc tìm tòi