|
chercher
ngoại động từ
- tìm, kiếm
- Chercher une personne: tìm một người
- Chercher la vérité: tìm chân lý
- Chercher le péril: tìm vào chỗ nguy hiểm
- tìm cách
- Chercher à deviner: tìm cách đoán
- (thông tục) giá đến
- ça va chercher dans les cent francs: cái ấy có lẽ giá đến một trăm frăng
- (thông tục) khiêu khích
- Je ne suis pas méchant mais si tu me cherches, gare à toi!: Tao không ác đâu, nhưng nếu mày khiêu khích tao thì liệu hồn đấy!
- chercher aventure: xem aventure
- chercher la petite bête: xem bête
- chercher midi à quatorze heures: vẽ chuyện làm ra khó khăn, làm cho phiền phức thêm
- chercher querelle: gây chuyện cãi nhau
- chercher sa vie: kiếm sống
- chercher une aiguille dans une botte de foin: xem aiguille
- qui cherche trouve: có công mài sắt có ngày nên kim
phản nghĩa
=Trouver
|