Bàn phím:
Từ điển:
 
protection /protection/

danh từ

  • sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
    • under someone's protection: dưới sự che chở của ai
  • người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
  • giấy thông hành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
  • chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)

Idioms

  1. to live under someone's protection
    • được ai bao (đàn bà)
Protection
  • (Econ) Bảo hộ.