|
cher
tính từ
- thân, thân ái
- Mes plus chers amis: những người bạn thân nhất của tôi
- quý báu
- Les moments sont chers: thì giờ quí báu
- đắt, đắt đỏ
- La vie est chère: đời sống đắt đỏ
- Ce magasin est bien cher: cửa hàng này (bán) đắt lắm
phó từ
- đắt, với giá cao
- Vendre cher: bán đắt
- Payer cher: trả giá cao
- il me le paiera cher: rồi nó biết tay tôi (trả thù)
- ne valoir pas cher: chẳng ra gì
- vendre cher sa vie: bắt trả đắt mạng mình
đồng âm
=Chair, chaire, cheire, chère
|