Bàn phím:
Từ điển:
 
protagonist /protagonist/

danh từ

  • vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)
  • người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)
  • người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)