Bàn phím:
Từ điển:
 
prostrate /prostrate/

tính từ

  • nằm úp sấp, nằm sóng soài
  • nằm phủ phục
  • (thực vật học) bò
  • bị đánh gục, bị lật nhào
  • mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit]

ngoại động từ

  • đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài
    • to prostrate oneself: phủ phục
    • to prostrate oneself before someone: phủ phục trước ai
  • (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục
  • làm mệt lử, làm kiệt sức