Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chenu
cheptel
chèque
chéquier
cher
cherche
chercher
chercheur
chère
chèrement
chergui
chéri
chérif
chérifien
chérir
chérot
chérot
cherrer
cherry
cherté
chérubin
chervis
chester
chétif
chétivement
chevaine
cheval
cheval-vapeur
chevalement
chevaler
chenu
tính từ
(văn học) bạc tóc
Tête chenue
:
đầu bạc
(thông tục) hảo hạng
danh từ giống đực
(thông tục) thứ hảo hạng