Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đoàn viên
đoản
đoản đao
đoản hậu
đoản kiếm
đoản mạch
đoản mệnh
đoản thiên
đoán
đoán chừng
đoán già
đoán mò
đoán phỏng
đoán trước
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn hậu
đoạn mại
đoạn nhiệt
đoạn tang
đoạn trường
đoạn tuyệt
đoành
đoạt
đoạt chức
đoạt vị
đốc
đóc
đốc chứng
đốc công
đoàn viên
noun
member, union member