Bàn phím:
Từ điển:
 
prospect /prospect/

danh từ

  • cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh
  • viễn tượng
    • this openef a new prospect to his mind: cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó
  • hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ
    • to offer no prospect of success: không có triển vọng thành công
    • a man of no prospects: người không có tiền đồ
    • to have something in prospect: đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì
  • khách hàng tương lai
  • (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng
  • (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị

động từ

  • điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)
    • to prospect for gold: thăm dò tìm vàng
    • to prospect a region: thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)
  • (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm
  • hứa hẹn (mỏ)
    • to prospect well: hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)
    • to prospect ill: hứa hẹn ít quặng (mỏ)
    • to prospect a fine yield: hứa hẹn có sản lượng cao
prospect
  • quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng