Bàn phím:
Từ điển:
 
prosecute /prosecute/

ngoại động từ

  • theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)
  • (pháp lý) khởi tố, kiện
    • to prosecute a claim for damages: kiện đòi bồi thường