Bàn phím:
Từ điển:
 
prose /prose/

danh từ

  • văn xuôi
  • bài nói chán ngắt
  • tính tầm thường, tính dung tục
  • (tôn giáo) bài tụng ca
  • (định ngữ) (thuộc) văn xuôi
    • prose works: những tác phẩm văn xuôi
    • prose writer: nhà viết văn xuôi