Bàn phím:
Từ điển:
 
prosaic /prosaic/

tính từ

  • như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na
  • không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng
  • tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt
    • a prosaic speaker: người nói chán ngắt
    • a prosaic life: cuộc sống tầm thường buồn tẻ