Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đoái
đoái tưởng
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
đoàn
đoàn bộ
đoàn kết
đoàn thể
đoàn trưởng
đoàn tụ
đoàn viên
đoản
đoản đao
đoản hậu
đoản kiếm
đoản mạch
đoản mệnh
đoản thiên
đoán
đoán chừng
đoán già
đoán mò
đoán phỏng
đoán trước
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn hậu
đoạn mại
đoái
Remember with longing
Condenscend. deign
Đoái thương
:
To condescendingly show compassion (for someone)