Bàn phím:
Từ điển:
 
proportionate /proportionate/

tính từ

  • cân xứng, cân đối
  • theo tỷ lệ

ngoại động từ

  • làm cân xứng, làm cân đối
  • làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ