Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
propodial
propolar
propolis
propone
proponent
proportion
proportionable
proportional
Proportional tax
proportionalist
proportionality
proportionally
proportionate
proportionately
proportionateness
proportioned
proportioner
proportionless
proportionment
proposal
propose
proposer
proposition
propositional
propositionally
propound
propounder
propraetor
propretor
proprietarily
propodial
tính từ
thuộc phần trước chân (thân mềm)