Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đoá
đọa
đọa đày
đoài
đoái
đoái tưởng
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
đoàn
đoàn bộ
đoàn kết
đoàn thể
đoàn trưởng
đoàn tụ
đoàn viên
đoản
đoản đao
đoản hậu
đoản kiếm
đoản mạch
đoản mệnh
đoản thiên
đoán
đoán chừng
đoán già
đoán mò
đoán phỏng
đoán trước
đoá
(usually used in front of a name of nice flower)
Một đóa hoa hồng
:
A rose
Một đóa hồng nhan (văn chương)
:
A beautiful girl a pair