Bàn phím:
Từ điển:
 
chemise

danh từ giống cái

  • áo sơ mi
  • vỏ bọc
    • Chemise de fauteuil: vải bọc ghế bành
  • lớp sơn, lớp trát
  • bìa hồ sơ
  • (sử học) sơ mi đồng phục
    • Chemises brunes: bọn sơ mi nâu; bọn quốc xã