Bàn phím:
Từ điển:
 
cheminer

nội động từ

  • đi, đi chậm
  • tiến, tiến chậm
  • (quân sự) tiến lên vây đánh
  • đo vẽ tiếp góc
    • cheminer droit: (thân mật) không phạm sai lầm

đồng âm

=Cheminée