Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
độ trì
độ trước
độ ví
độ vong
đoá
đọa
đọa đày
đoài
đoái
đoái tưởng
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
đoàn
đoàn bộ
đoàn kết
đoàn thể
đoàn trưởng
đoàn tụ
đoàn viên
đoản
đoản đao
đoản hậu
đoản kiếm
đoản mạch
đoản mệnh
đoản thiên
đoán
đoán chừng
độ trì
Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)
Nhờ có thánh thần độ trì
:
To be assisted and preserved by genii