Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cheminement
cheminer
cheminot
chemisage
chemise
chemiser
chemiserie
chemisette
chemisier
chênaie
chenapan
chêne
chêne-liège
chéneau
chenet
chènevière
chènevis
chenil
chenille
chenillé
chenillette
chénopode
chenu
cheptel
chèque
chéquier
cher
cherche
chercher
chercheur
cheminement
danh từ giống đực
sự đi, sự đi đường
sự tiến, sự tiến chậm
(quân sự) đường tiến lên để vây đánh địch
phép đo vẽ tiếp góc