Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pronged
pronghorn
pronominal
pronominally
pronoun
pronounce
pronounceable
pronounced
pronouncedly
pronouncedness
pronouncement
pronouncer
pronounciamento
pronouncing
pronto
pronuciation
pronuclear
pronuclei
pronucleus
pronuncial
pronunciamento
pronunciation
pronunciational
pronunciative
pronunciatory
proof
proof-correction
proof-read
proof-reader
proof-reading
pronged
/pronged/
tính từ
có răng, có ngạnh, có chĩa