Bàn phím:
Từ điển:
 
prompting /prompting/

danh từ

  • sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy
  • sự nhắc
    • no prompting!: không được nhắc
    • the promptings of conscience: sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm