Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cheik
cheire
chelem
chélicère
chélidoine
chelinguer
chelléen
chemin
chemineau
cheminée
cheminement
cheminement
cheminer
cheminot
chemisage
chemise
chemiser
chemiserie
chemisette
chemisier
chênaie
chenapan
chêne
chêne-liège
chéneau
chenet
chènevière
chènevis
chenil
chenille
cheik
danh từ giống đực
sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi)
sếc, tù trưởng (á Rập)
đồng âm
=Chèque