Bàn phím:
Từ điển:
 
cheik

danh từ giống đực

  • sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi)
  • sếc, tù trưởng (á Rập)

đồng âm

=Chèque