Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chefferie
cheftaine
cheik
cheire
chelem
chélicère
chélidoine
chelinguer
chelléen
chemin
chemineau
cheminée
cheminement
cheminement
cheminer
cheminot
chemisage
chemise
chemiser
chemiserie
chemisette
chemisier
chênaie
chenapan
chêne
chêne-liège
chéneau
chenet
chènevière
chènevis
chefferie
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) hạt (công bình)
(sử học) chế độ tù trưởng (ở Châu Phi); địa hạt tù trưởng