Bàn phím:
Từ điển:
 
promiscuous /promiscuous/

tính từ

  • lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn
    • a promiscuous gathering: cuộc tụ tập lộn xộn
    • a promiscuous crowd: đám đông hỗn tạp
    • a promiscuous heap of rubbish: đống rác lẫn lộn các thứ
    • promiscuous bathing: việc tắm chung cả trai lẫn gái
  • bừa bãi, không phân biệt
    • promiscuous massacrre: sự tàn sát bừa bãi
    • promiscuous hospitality: sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)
  • chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn
  • (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình