Bàn phím:
Từ điển:
 
promiscuity /promiscuity/

danh từ

  • trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
  • tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn