Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đó
đố
đố chữ
đó đây
độ
đọ
độ chừng
độ đường
đọ gươm
độ khẩu
độ kinh
độ lượng
độ thân
độ thế
độ trì
độ trước
độ ví
độ vong
đoá
đọa
đọa đày
đoài
đoái
đoái tưởng
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
đoàn
đoàn bộ
đó
that; there; those
đứng đó
:
Stay there