Bàn phím:
Từ điển:
 

ynkelig a. (ynkelig, -e, -ere, -st)

1. Đáng thương, tội nghiệp.
- Bilen var i en ynkelig forfatning.
- ynkelig barnegråt
- yn
kelighet s.fm. Sự đáng thương, tội nghiệp.

2. Đáng khinh bỉ.
- Han oppførte seg feigt og ynkelig.