|
chef
danh từ giống đực
- thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ
- Chef militaire: thủ lĩnh quân sự
- Chef de gare: trưởng ga
- Chef de famille: chủ gia đình
- Chef d'Etat: quốc trưởng
- (thông tục) người cừ, người giỏi
- (luật học, pháp lý) chương; vấn đề, điểm chính
- Chef d'accusation: điểm chính để buộc tội
- miếng men mẻ trước (của mẻ bánh trước, lấy để ủ mẻ bánh sau)
- (từ cũ, nghĩa cũ) đầu
- Dragon à un seul chef: rồng chỉ có một đầu
- au premier chef: trước tiên, trên hết
- de son chef; de son plein chef: tự ý mình
- du chef de: do quyền của, theo ủy quyền của
- Du chef de sa mère: theo ủy quyền của mẹ nó
- en chef: thống lĩnh, đứng đầu, tổng
- Commandant en chef: tổng tư lệnh
phản nghĩa
=Inférieur, subalterne, subordonné, second
|