Bàn phím:
Từ điển:
 
prologue /prologue/

danh từ

  • đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))
  • (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu

ngoại động từ

  • giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu